Có 2 kết quả:

空中飛人 kōng zhōng fēi rén ㄎㄨㄥ ㄓㄨㄥ ㄈㄟ ㄖㄣˊ空中飞人 kōng zhōng fēi rén ㄎㄨㄥ ㄓㄨㄥ ㄈㄟ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) trapeze artist
(2) frequent flyer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) trapeze artist
(2) frequent flyer

Bình luận 0