Có 2 kết quả:
空中飛人 kōng zhōng fēi rén ㄎㄨㄥ ㄓㄨㄥ ㄈㄟ ㄖㄣˊ • 空中飞人 kōng zhōng fēi rén ㄎㄨㄥ ㄓㄨㄥ ㄈㄟ ㄖㄣˊ
kōng zhōng fēi rén ㄎㄨㄥ ㄓㄨㄥ ㄈㄟ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trapeze artist
(2) frequent flyer
(2) frequent flyer
Bình luận 0
kōng zhōng fēi rén ㄎㄨㄥ ㄓㄨㄥ ㄈㄟ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trapeze artist
(2) frequent flyer
(2) frequent flyer
Bình luận 0